Có 2 kết quả:
毫无 háo wú ㄏㄠˊ ㄨˊ • 毫無 háo wú ㄏㄠˊ ㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not in the least
(2) to completely lack
(2) to completely lack
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not in the least
(2) to completely lack
(2) to completely lack
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh